Sản Phẩm

Thép hộp cỡ lớn giá tốt tại HCM

Thép hộp cỡ lớn giá tốt tại HCM

CÔNG TY TNHH XNK KIM KHÍ 8 là đơn vị kinh doanh các loại thép ống hộp nhập khẩu nói chung cũng như các loại hộp ngoại cỡ , size lớn nói riêng.

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.7

Hotline: 0949357888

Giá: Liên hệ

Mô Tả

CÔNG TY TNHH XNK KIM KHÍ 8 cung cấp các sản phẩm ống hộp size lớn như: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ nhiều quốc gia như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

I. TIÊU CHUẨN CỦA THÉP HỘP CỠ LỚN

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp cỡ lớn: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí....

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CỠ LỚN:

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa  Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa  S. max 
SS400 

0,050  0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21

 

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  -  -

 

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp cỡ lớn có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. 

III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 100 x 300:

THÉP HỘP 100x300

STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp 100x300x5 100 x 300 x 5 31.01
2 Thép hộp100x300x6 100 x 300 x 6 37.11
3 Thép hộp 100x300x8 100 x 300 x 8 49.24
4 Thép hộp 100x300x10 100 x 300 x 10 61.23
 

Ngoài ra CÔNG TY TNHH XNK KIM KHÍ 8 còn cung cấp các loại khác như là: thép tấn, thép hộp, théo ống đúc, thép hình, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật...

Liên hệ ngay CÔNG TY TNHH XNK KIM KHÍ 8  theo số Hotline: 0949357888 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết về thép hộp cỡ lớn và nhận báo giá sớm nhất.

--------------

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 

CÔNG TY TNHH XNK KIM KHÍ 8

• 26 Nguyễn Đình Khơi, Phường 4, Q. Tân Bình, TP.HCM

• VPGD: 307 Quốc lộ 1A, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Tp.HCM / (+84) 0949.357.888 - 0908.449.269

• CAMBODIA OFFICE: Block South Building ( Building G), PhnomPenh Center , Street Sothearos (3), Phom 1 Sangkat Tonle Basac Khan ChamKarmon, PhnomPenh, Cambodia / (+855) 71. 664. 6215

• Điện Thoại: 0949357888

• Email: thepkimkhi8@gmail.com