Sản Phẩm

BAREM TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC

BAREM TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC THEO TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY (SCH)

#Barem_thép_ống #Bảng_trọng_lượng_thép_ống_đúc #Trọng_lượng_thép_ống

 

Hotline: 0949357888

Giá: Liên hệ

Mô Tả

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC THEO TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY (SCH)

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN6

SCH10

10.3

7.82

1.24

0.28

 

SCH30

10.3

7.40

1.45

0.32

 

SCH40

10.3

6.84

1.73

0.37

 

SCH.STD

10.3

6.84

1.73

0.37

 

SCH80

10.3

5.48

2.41

0.47

 

SCH. XS

10.3

5.48

2.41

0.47

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN8

SCH10

13.7

10.40

1.65

0.49

 

SCH30

13.7

10.00

1.85

0.54

 

SCH40

13.7

9.22

2.24

0.63

 

SCH.STD

13.7

9.22

2.24

0.63

 

SCH80

13.7

7.66

3.02

0.8

 

SCH. XS

13.7

7.66

3.02

0.80

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN10

SCH10

17.1

13.80

1.65

0.63

 

SCH30

17.1

13.40

1.85

0.70

 

SCH40

17.1

12.48

2.31

0.84

 

SCH.STD

17.1

12.48

2.31

0.84

 

SCH80

17.1

10.70

3.20

0.1

 

SCH. XS

17.1

10.70

3.20

0.10

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN15

SCH10

21.3

17.08

2.11

1

 

SCH30

21.3

16.48

2.41

1.12

 

SCH40

21.3

15.76

2.77

1.27

 

SCH.STD

21.3

15.76

2.77

1.27

 

SCH80

21.3

13.84

3.73

1.62

 

SCH. XS

21.3

13.84

3.73

1.62

 

160.00

21.3

11.74

4.78

1.95

 

SCH. XXS

21.3

6.36

7.47

 2.55

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN 20

SCH5

26.7

23.40

1.65

1.02

 

SCH10

26.7

22.50

2.10

1.27

 

SCH40

26.7

20.96

2.87

1.69

 

SCH80

26.7

18.88

3.91

2.20

 

XXS

26.7

11.10

7.80

3.63

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN25

SCH5

33.4

30.10

1.65

1.29

 

SCH10

33.4

27.86

2.77

2.09

 

SCH40

33.4

26.72

3.34

2.47

 

SCH80

33.4

24.30

4.55

3.24

 

XXS

33.4

15.20

9.10

5.45

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN32

SCH5

42.2

38.90

1.65

1.65

 

SCH10

42.2

36.66

2.77

2.69

 

SCH30

42.2

36.26

2.97

2.87

 

SCH40

42.2

35.08

3.56

3.39

 

SCH80

42.2

32.60

4.80

4.42

 

XXS

42.2

22.80

9.70

7.77

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN40

SCH5

48.3

45.00

1.65

1.9

 

SCH10

48.3

42.76

2.77

3.11

 

SCH30

48.3

41.90

3.20

3.56

 

SCH40

48.3

40.94

3.68

4.05

 

SCH80

48.3

38.14

5.08

5.41

 

XXS

48.3

28.10

10.10

9.51

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN50

SCH5

60.3

57.00

1.65

2.39

 

SCH10

60.3

54.76

2.77

3.93

 

SCH30

60.3

53.94

3.18

4.48

 

SCH40

60.3

52.48

3.91

5.43

 

SCH80

60.3

49.22

5.54

7.48

 

SCH120

60.3

47.60

6.35

8.44

 

XXS

60.3

38.16

11.07

13.43

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN65

SCH5

73

68.80

2.10

3.67

 

SCH10

73

66.90

3.05

5.26

 

SCH30

73

63.44

4.78

8.04

 

SCH40

73

62.68

5.16

8.63

 

SCH80

73

58.98

7.01

11.4

 

SCH120

73

57.80

7.60

12.25

 

XXS

73

44.96

14.02

20.38

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN65

SCH5

76

71.80

2.10

3.83

 

SCH10

76

69.90

3.05

5.48

 

SCH30

76

66.44

4.78

8.39

 

SCH40

76

65.68

5.16

9.01

 

SCH80

76

61.98

7.01

11.92

 

SCH120

76

60.80

7.60

12.81

 

XXS

76

47.96

14.02

21.42

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN80

SCH5

88.9

84.68

2.11

4.51

 

SCH10

88.9

82.80

3.05

6.45

 

SCH30

88.9

79.34

4.78

9.91

 

SCH40

88.9

77.90

5.50

11.31

 

SCH80

88.9

73.70

7.60

15.23

 

SCH120

88.9

71.10

8.90

17.55

 

XXS

88.9

58.50

15.20

27.61

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN90

SCH5

101.60

97.38

2.11

5.17

 

SCH10

101.6

95.50

3.05

7.41

 

SCH30

101.6

92.04

4.78

11.41

 

SCH40

101.6

90.12

5.74

13.56

 

SCH80

101.6

85.40

8.10

18.67

 

XXS

101.6

69.20

16.20

34.10

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN100

SCH5

114.3

110.08

2.11

5.83

 

SCH10

114.3

108.20

3.05

8.36

 

SCH30

114.3

104.74

4.78

12.9

 

SCH40

114.3

102.26

6.02

16.07

 

SCH60

114.3

100.02

7.14

18.86

 

SCH80

114.3

97.18

8.56

22.31

 

SCH120

114.3

92.10

11.10

28.24

 

SCH160

114.3

87.30

13.50

33.54

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN120

SCH40

127

114.40

6.30

18.74

 

SCH80

127

109.00

9.00

26.18

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN125

SCH5

141.3

135.76

2.77

9.46

 

SCH10

141.3

134.50

3.40

11.56

 

SCH40

141.3

128.20

6.55

21.76

 

SCH80

141.3

122.24

9.53

30.95

 

SCH120

141.3

112.70

14.30

44.77

 

SCH160

141.3

104.70

18.30

55.48

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN150

SCH5

168.3

162.74

2.78

11.34

 

SCH10S

168.3

161.50

3.40

13.82

 

SCH10

168.3

158.74

4.78

19.27

 

SCH20

168.3

157.98

5.16

20.75

 

SCH30

168.3

155.60

6.35

25.35

 

SCH40

168.3

154.08

7.11

28.25

 

SCH80

168.3

146.30

11.00

42.65

 

SCH120

168.3

139.70

14.30

54.28

 

SCH160

168.3

131.70

18.30

67.66

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN200

SCH5

219.1

213.56

2.77

14.77

 

SCH10

219.1

211.58

3.76

19.96

 

SCH20

219.1

206.40

6.35

33.3

 

SCH30

219.1

205.02

7.04

36.80

 

SCH40

219.1

202.74

8.18

42.53

 

SCH60

219.1

198.48

10.31

53.06

 

SCH80

219.1

193.70

12.70

64.61

 

SCH100

219.1

188.90

15.10

75.93

 

SCH120

219.1

182.70

18.20

90.13

 

SCH140

219.1

177.90

20.60

100.79

 

SCH160

219.1

173.10

23.00

111.17

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN250

SCH5

273.1

266.30

3.40

22.6

 

SCH10

273.1

264.70

4.20

27.84

 

SCH20

273.1

260.40

6.35

41.75

 

SCH30

273.1

257.50

7.80

51.01

 

SCH40

273.1

254.56

9.27

60.28

 

SCH60

273.1

247.70

12.70

81.52

 

SCH80

273.1

242.90

15.10

96.03

 

SCH100

273.1

236.50

18.30

114.93

 

SCH120

273.1

230.30

21.40

132.77

 

SCH140

273.1

222.30

25.40

155.08

 

SCH160

273.1

215.90

28.60

172.36

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN300

SCH5

323.9

315.50

4.20

33.1

 

SCH10

323.9

314.76

4.57

35.97

 

SCH20

323.9

311.20

6.35

49.7

 

SCH30

323.9

307.14

8.38

65.17

 

SCH40

323.9

303.28

10.31

79.69

 

SCH60

323.9

298.50

12.70

97.42

 

SCH80

323.9

289.00

17.45

131.81

 

SCH100

323.9

281.10

21.40

159.57

 

SCH120

323.9

273.10

25.40

186.89

 

SCH140

323.9

266.70

28.60

208.18

 

SCH160

323.9

257.30

33.30

238.53

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN350

SCH5s

356

347.68

3.962

34.34

 

SCH5

356

346.05

4.78

41.29

 

SCH10

356

342.90

6.35

54.67

 

SCH20

356

339.75

7.93

67.92

 

SCH30

356

336.55

9.525

81.25

 

SCH40

356

333.40

11.10

94.26

 

SCH60

356

325.48

15.062

126.43

 

SCH80S

356

330.20

12.70

107.34

 

SCH80

356

317.50

19.05

158.03

 

SCH100

356

308.00

23.80

194.65

 

SCH120

356

300.08

27.762

224.34

 

SCH140

356

292.10

31.75

253.45

 

SCH160

356

284.18

35.712

281.59

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN400

ACH5

406

398.00

4.2

41.64

 

SCH10S

406

396.84

4.78

47.32

 

SCH10

406

393.70

6.35

62.62

 

SCH20

406

390.54

7.93

77.89

 

SCH30

406

387.34

9.53

93.23

 

SCH40

406

381.00

12.70

123.24

 

SCH60

406

373.06

16.67

160.14

 

SCH80S

406

381.00

12.70

123.24

 

SCH80

406

363.60

21.4

203.08

 

SCH100

406

354.00

26.20

245.53

 

SCH120

406

344.60

30.9

286

 

SCH140

406

333.40

36.50

332.79

 

SCH160

406

325.40

40.5

365.27

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN450

SCH 5s

457

448.80

4.2

46.9

 

SCH 5

457

448.80

4.20

46.90

 

SCH 10s

457

447.64

4.78

53.31

 

SCH 10

457

444.50

6.35

70.57

 

SCH 20

457

441.36

7.92

87.71

 

SCH 30

457

435.00

11.10

122.05

 

SCH 40s

457

438.14

9.53

105.16

 

SCH 40

457

428.60

14.30

156.11

 

SCH 60

457

419.10

19.05

205.74

 

SCH 80s

457

431.80

12.70

139.15

 

SCH 80

457

409.60

23.8

254.25

 

SCH 100

457

398.40

29.40

310.02

 

SCH 120

457

387.34

34.93

363.57

 

SCH 140

457

377.80

39.70

408.55

 

SCH 160

457

366.72

45.24

459.39

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN500

SCH 5s

508

498.44

4.78

59.29

 

SCH 5

508

498.44

4.78

59.29

 

SCH 10s

508

496.92

5.54

68.61

 

SCH 10

508

495.30

6.35

78.52

 

SCH 20

508

488.94

9.53

117.09

 

SCH 30

508

482.60

12.70

155.05

 

SCH 40s

508

488.94

9.53

117.09

 

SCH 40

508

477.80

15.10

183.46

 

SCH 60

508

466.80

20.6

247.49

 

SCH 80s

508

482.60

12.70

155.05

 

SCH 80

508

455.60

26.2

311.15

 

SCH 100

508

443.00

32.50

380.92

 

SCH 120

508

431.80

38.1

441.3

 

SCH 140

508

419.10

44.45

507.89

 

SCH 160

508

408.00

50

564.46

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy chuẩn thép ống đúc

Tiêu chuẩn
Độ dày (SCH)

Đường kính ngoài (mm)

Đường kính trong (mm)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

 
 

DN600

SCH 5s

610

598.92

5.54

82.54

 

SCH 5

610

598.92

5.54

82.54

 

SCH 10s

610

597.30

6.35

94.48

 

SCH 10

610

597.30

6.35

94.48

 

SCH 20

610

590.94

9.53

141.05

 

SCH 30

610

581.40

14.30

209.97

 

SCH 40s

610

590.94

9.53

141.05

 

SCH 40

610

575.10

17.45

254.87

 

SCH 60

610

560.80

24.60

354.97

 

SCH 80s

610

584.60

12.70

186.98

 

SCH 80

610

548.20

30.90

441.07

 

SCH 100

610

532.20

38.90

547.60

 

SCH 120

610

518.00

46.00

639.49

 

SCH 140

610

505.20

52.40

720.20

 

SCH 160

610

491.00

59.50

807.37


 

 

kimkhivn.com